🔍
Search:
MÀI RŨA
🌟
MÀI RŨA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
금속이나 돌 등을 갈고 닦아 표면을 반질반질하게 하다.
1
MÀI RŨA, ĐÁNH BÓNG:
Gọt và đánh vàng bạc hay đá làm cho bề mặt của nó sáng lấp lánh.
-
2
몸, 마음, 지식, 기술 등을 힘써 다스리거나 익히다.
2
RÈN LUYỆN, RÈN RŨA:
Nỗ lực trau dồi và rèn luyện cơ thể, tâm hồn, tri thức, kỹ thuật v.v...
-
Động từ
-
1
금속이나 돌 등이 갈리고 닦여서 표면이 반질반질하게 되다.
1
ĐƯỢC MÀI RŨA, ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG:
Vàng bạc hay đá được gọt và đánh bóng làm cho bề mặt sáng lấp lánh.
-
2
몸, 마음, 지식, 기술 등이 힘써 다스려지거나 익혀지다.
2
ĐƯỢC RÈN LUYỆN, ĐƯỢC RÈN RŨA:
Cơ thể, tâm hồn, tri thức, kỹ thuật... được luyện tập và trau dồi.